• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 phổ quát

phổ quát

听phổ quát发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 phổ quát 1 个音频发音
听phổ quát发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 phổ quát

hiện diện, xuất hiện hoặc tìm thấy ở khắp mọi nơi

phổ quát 的同义词

反义词 phổ quát

例子中的一个句子

tồn tại hoặc ở khắp mọi nơi cùng một lúc

添加 phổ quát 详细信息

语音拼写phổ quát
翻译 phổ quát

怎么发音 Madurai?

muh-durai
mu-hdu-rai
muh-du-rai
问问你的朋友